|
Ldr
|
|
00911nac 22002898a 4500
|
|
001
|
|
00000737
|
|
005
|
__
|
20171119101120.0
|
|
008
|
__
|
030421s1996 b u
|
|
020
|
__
|
$c1
|
|
084
|
__
|
$a12$bB.454
|
|
245
|
00
|
$cHồ Xuân Hùng, Lê Doãn Hợp, Hồ Hữu Thới...$a40=Bốn mươi năm Khu di tích Kim Liên (1956/1996)
|
|
260
|
__
|
$c1996$aNghệ An$bKhu di tích Kim Liên
|
|
300
|
__
|
$c27cm$a62tr
|
|
653
|
__
|
$ahồ chí minh
|
|
653
|
__
|
$akhu di tích
|
|
653
|
__
|
$akim liên
|
|
700
|
1_
|
$eTác giả$aHồ Hữu Thới
|
|
700
|
1_
|
$eTác giả$aHồ Xuân Hùng
|
|
700
|
1_
|
$eTác giả$aLê Doãn Hợp
|
|
700
|
1_
|
$eTác giả$aNguyễn Bá Hoài
|
|
700
|
1_
|
$eTác giả$aNguyễn Minh Châu
|
|
700
|
1_
|
$eTác giả$aNguyễn Sĩ Đạm
|
|
700
|
1_
|
$eTác giả$aNguyễn Xuân Thủy
|
|
700
|
1_
|
$eTác giả$aPhạm Mai Hùng
|
|
700
|
__
|
$cNA
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVNA
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
BST
|