|
Ldr
|
|
01135nta 22002778a 4500
|
|
001
|
|
00110143
|
|
005
|
__
|
20220314140320.0
|
|
008
|
__
|
220314s -vm vie|d
|
|
025
|
__
|
00932nam s2200313 a 4500
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
100
|
__
|
$aMỹ Hà
|
|
245
|
__
|
$aTông cạc dân số Nghẹ An và sự đổi mới, thích ứng, hiệu quả$cMỹ Hà
|
|
520
|
__
|
$aTrọng cối cảnh còn nhiều khó khăn, ngành dân số Nghẹ An vẫn thích ứng nhanh chóng với tình hình mới và cà nhiều hoạt động thiết thức hướng về cơ sỏ
|
|
650
|
__
|
$aĐời sống
|
|
653
|
__
|
$a127
|
|
653
|
__
|
$aCông tác
|
|
653
|
__
|
$aDân số
|
|
653
|
__
|
$aHiểu quạ
|
|
653
|
__
|
$aNghệ An
|
|
653
|
__
|
$aThích ưng
|
|
653
|
__
|
$aĐổi mới
|
|
773
|
__
|
$gTr.5$dSố 9, ngày 26/2/2022
|
|
773
|
__
|
$tGia đình & xã hội - B.71$w100320$dSố 9, ngày 26/2/2022
|
|
856
|
__
|
$fTông cạc dân số Nghẹ An và sự đổi mới, thích ứng, hiệu quả$uhttp://server_database/uploaddulieu/Tong cac dinh co Nghẹ An va su doi moi, thich ung, hieu qua.mht
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVNA
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
BB
|