- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Văn nghệ quân đội : Tạp chí văn nghệ của lực lượng vũ trang nhân dân. Tổng cục chính trị quân đội nhân dân Việt Nam / Nguyễn Trí Huân

Văn nghệ quân đội : Tạp chí văn nghệ của lực lượng vũ trang nhân dân. Tổng cục chính trị quân đội nhân dân Việt Nam / Nguyễn Trí Huân
Tác giả : Nguyễn Trí Huân
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ:
Xem đầy đủ
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Văn nghệ quân đội : Tạp chí văn nghệ của lực lượng vũ trang nhân dân. Tổng cục chính trị quân đội nhân dân Việt Nam / Nguyễn Trí Huân
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Văn nghệ quân đội : Tạp chí văn nghệ của lực lượng vũ trang nhân dân. Tổng cục chính trị quân đội nhân dân Việt Nam / Nguyễn Trí Huân
×
|
Ldr
|
|
02446nts 22007218a 4500
|
|
001
|
|
00000201
|
|
005
|
__
|
20171119101120.0
|
|
008
|
__
|
030421s b
|
|
020
|
__
|
$c5000
|
|
084
|
__
|
$aV
|
|
245
|
_0
|
$aVăn nghệ quân đội :$bTạp chí văn nghệ của lực lượng vũ trang nhân dân. Tổng cục chính trị quân đội nhân dân Việt Nam /$cNguyễn Trí Huân
|
|
260
|
__
|
$aH :$bTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
|
|
300
|
__
|
;$c19 x 25
|
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
|
500
|
__
|
$aTừ số 35 đến số 40 năm 1955 có tên " Sinh hoạt văn nghệ"
|
|
541
|
__
|
$aMua
|
|
653
|
__
|
$aVăn học
|
|
866
|
__
|
$a1955, số 35 - 40 (Thiếu:36)
|
|
866
|
__
|
$a1957, số 1 - 12 (Thiếu:2,5,6,10,11)
|
|
866
|
__
|
$a1958, số 5 - 12 (Thiếu:11)
|
|
866
|
__
|
$a1959, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1960, số 1 - 12 (Thiếu:10)
|
|
866
|
__
|
$a1961, số 1 - 12 (Thiếu:6,7)
|
|
866
|
__
|
$a1962, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1963, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1964, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1965, số 1 - 11 (Thiếu:2,5,7,9,10)
|
|
866
|
__
|
$a1966, số 12
|
|
866
|
__
|
$a1967, số 1 - 12 (Thiếu:3,4,6,7,8,11)
|
|
866
|
__
|
$a1968, số 1 - 8 (Thiếu:4,5)
|
|
866
|
__
|
$a1969, số 1 - 12 (Thiếu:3,8,10)
|
|
866
|
__
|
$a1970, số 1 - 11 (Thiếu:2,7)
|
|
866
|
__
|
$a1971, số 7 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1972, số 1 - 12 (Thiếu:5,6)
|
|
866
|
__
|
$a1973, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1975, số 1 - 12 (Thiếu:9)
|
|
866
|
__
|
$a1976, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1977, số 1 - 6
|
|
866
|
__
|
$a1978, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1979, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1980, số 1 - 12 (Thiếu:8)
|
|
866
|
__
|
$a1981, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1982, số 1 - 12 (Thiếu:10)
|
|
866
|
__
|
$a1983, số 2 - 12 (Thiếu:3,4)
|
|
866
|
__
|
$a1984, số 7 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1985, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1986, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1987, số 1 - 12 (Thiếu:6)
|
|
866
|
__
|
$a1988, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1989, số 1 - 12 (Thiếu:7)
|
|
866
|
__
|
$a1990, số 1 - 11
|
|
866
|
__
|
$a1991, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1992, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1993, số 1 - 12 (Thiếu:3)
|
|
866
|
__
|
$a1994, số 1 - 12 (Thiếu:3)
|
|
866
|
__
|
$a1995, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1996, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1997, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1998, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$a1999, số 1 - 12
|
|
866
|
__
|
$aSố 35 / 1985
|
|
900
|
|
0
|
|
911
|
|
Quản Trị TVNA
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
TT
|
Ấn phẩm định kỳ