|
Ldr
|
|
01163nam 22003498a 4500
|
|
001
|
|
00007393
|
|
005
|
__
|
20171119101120.0
|
|
008
|
__
|
030429s1992 b 000 0 od
|
|
084
|
__
|
$a4(N523)=F=V$bT.550
|
|
084
|
__
|
$a6(03)
|
|
240
|
0_
|
$aDictionnary of scientific an technical terms English -French-Vietnamese=Dictionnaire des termes scientifiques et techniques
|
|
245
|
10
|
$aTừ điển thuật ngữ khoa học kĩ thuật Anh-Pháp-Việt$cBiên soạn: Nguyễn Mộng Hưng, Trần Đăng Nghị, Phan Kế Thái...
|
|
260
|
__
|
$aH.$bKhoa học và kĩ thuật$c1992
|
|
300
|
__
|
$a534tr$c21cm
|
|
653
|
__
|
$aAnh
|
|
653
|
__
|
$aKhoa học kĩ thuật
|
|
653
|
__
|
$aPháp
|
|
653
|
__
|
$aThuật ngữ
|
|
653
|
__
|
$aTừ điển
|
|
653
|
__
|
$aViệt
|
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Mộng Hưng$eTác giả
|
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đắc Thắng$eTác giả
|
|
700
|
1_
|
$aPhan Kế Thái$eTác giả
|
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Thiều$eTác giả
|
|
700
|
1_
|
$aTrần Đăng Nghị$eTác giả
|
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Quang Trung$eTác giả
|
|
700
|
__
|
$aVV
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVNA
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|