- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. Q. 1: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác Nhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn

Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. Q. 1: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác Nhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn
Tác giả : Nhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 914tr. 21cm.
Số phân loại : 680
Chủ đề : 1. làng nghề. 2. Việt Nam. 3. Truyền thống.
Tài liệu cùng tác giả
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. Q. 1: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác Nhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn
Tác giả : Nhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2015
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề mộc, chạm Nhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn
Tác giả : Nhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2015
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. Q. 2: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác Nhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn
Tác giả : Nhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2015
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề Gốm Nhiều tác giả ; Trương Minh Hằng : chủ biên
Tác giả : Nhiều tác giả ; Trương Minh Hằng : chủ biên
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2015
Văn hoá gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng Trương Minh Hằng
Tác giả : Trương Minh Hằng
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghề thủ công truyền thống của người Nùng Dín ở Lào Cai Vàng Thung Chúng
Tác giả : Vàng Thung Chúng
Nhà xuất bản : Văn hóa dân tộc
Năm xuất bản : 2019
Du nhập nghề mới thích ứng của nông dân trong điều kiện công nghiệp hóa Nguyễn Đình Phúc Trường hợp làng Đại Tự, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Tác giả : Nguyễn Đình Phúc
Nhà xuất bản : Văn hóa dân tộc
Năm xuất bản : 2019
Mười giá trị văn hóa tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội: Làng nghề, phố nghề Nguyễn Viết Chức ch.b ; Lưu Quang Dần, Nguyễn Thị Kiều Vân, Nguyễn Thị Liên.: B.s
Tác giả : Nguyễn Viết Chức ch.b ; Lưu Quang Dần, Nguyễn Thị Kiều Vân, Nguyễn Thị Liên.: B.s
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Những làng nghề thủ công tiêu biểu của Thăng Long - Hà Nội Đinh Hạnh: ch. b. ; Nguyễn Thị Liên, Đinh Cẩm Ly: b. s.
Tác giả : Đinh Hạnh: ch. b. ; Nguyễn Thị Liên, Đinh Cẩm Ly: b. s.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Nghề cổ nước Việt từ truyền thống đến hiện đại Vũ Từ Trang ; Henri Oger : tranh Nghiên cứu văn hóa
Tác giả : Vũ Từ Trang ; Henri Oger : tranh
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2019
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. Q. 1: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác Nhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. Q. 1: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác Nhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn
|
Ldr
|
|
00851aam 22002418a 4500
|
|
001
|
|
00096503
|
|
005
|
__
|
20171119101125.0
|
|
008
|
__
|
160811s2015 ||||||Viesd
|
|
020
|
__
|
$c85000đ
|
|
040
|
__
|
$aTVNA
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
082
|
__
|
$a680$bNGH.250.V
|
|
084
|
__
|
$bNGH.250.V
|
|
245
|
__
|
$aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. Q. 1: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác$cNhiều tác giả, Trương Minh Hằng : chủ biên ; Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng : biên soạn
|
|
260
|
__
|
$aHà Nội$bKhoa học Xã hội$c2015
|
|
300
|
__
|
$a914tr.$c21cm.
|
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
|
650
|
_7
|
$alàng nghề
|
|
651
|
__
|
$aViệt Nam
|
|
653
|
__
|
$aTruyền thống
|
|
700
|
__
|
$aTrương Minh Hằng$echủ biên
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVNA
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|