- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nghiên cứu lý luận phê bình văn học Nghệ An 10 năm đầu thế kỷ XXI Nhiều tác giả

Nghiên cứu lý luận phê bình văn học Nghệ An 10 năm đầu thế kỷ XXI Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Nghệ An
Mô tả vật lý : 355tr. 21cm.
Số phân loại : 895.92209
Chủ đề : 1. Nghiên cứu văn học. 2. 1904 - 1986. 3. 1906 - 1983. 4. 1925 - 1993. 5. 1925 - 1995. 6. 1926 - 1997. 7. 1927 - 1975. 8. 1930 - 1989. 9. Anh Ngọc. 10. Cao Huy Đỉnh. 11. Chu Trọng Huyến. 12. Đặng Thanh Lê. 13. Đặng Thị Hạnh. 14. Đặng Văn Lung. 15. Đinh Trí Dũng. 16. Đinh Xuân Dũng. 17. Hoài Chân. 18. Hoàng Trung Thông. 19. Huyện Diễn Châu. 20. Huyện Đô Lương. 21. Huyện Hưng Nguyên. 22. Huyện Nam Đàn. 23. Huyện Nghi Lộc. 24. Huyện Quỳnh Lưu. 25. Huyện Thanh Chương. 26. Huyện Yên Thành. 27. Lý luận văn học. 28. Nghệ An. 29. Nguyễn Đăng Điệp. 30. Nguyễn Đình Chú. 31. Nguyễn Đức Bính. 32. Nguyễn Đức Đàn. 33. Nguyễn Minh Châu. 34. Nguyễn Nghĩa Nguyên. 35. Nguyễn Sĩ Cẩn. 36. Nguyễn Tất Thứ. 37. Nguyễn Trọng Tạo. 38. Nguyễn Trung Hiếu. 39. Nguyễn Văn Hoàn. 40. Nguyễn Văn Hùng. 41. Phạm Thiều. 42. Phạm Xuân Nguyên. 43. Phan Cự Đệ. 44. Phan Đăng Nhật. 45. Phan Hồng Giang. 46. Phan Huy Dũng. 47. Phan Thị Diễm Hương. 48. Thế kỷ 21. 49. Tp. Vinh. 50. Trần Hữu dinh. 51. Trương Đăng Dung. 52. Từ Sơn. 53. Võ Văn Trực. 54. Xã Bắc Thành. 55. Xã Diễn Bình. 56. Xã Diễn Hoa. 57. Xã Diễn Minh. 58. Xã Diễn Nguyên. 59. Xã Diễn Thịnh. 60. Xã Diễn Trường. 61. Xã Đông Sơn. 62. Xã Hoa Thành. 63. Xã Hưng Lộc. 64. Xã Hưng Nhân. 65. Xã Lương Điền. 66. Xã Nam Cường. 67. Xã Nam Xuân. 68. Xã Nghi Hợp. 69. Xã Nghi Trung. 70. Xã Ngọc Sơn. 71. Xã Phúc Châu. 72. Xã Quỳnh Đôi. 73. Xã Quỳnh Hải. 74. Xã Thanh Khai. 75. Xã Thanh Xuân. 76. Xã Vĩnh Thành. 77. Xã Võ Liệt.
Thông tin xếp giá
| Thư viện | Kho lưu trữ | Ký hiệu/ vị trí |
Trạng thái | Đăng ký mượn |
|---|---|---|---|---|
| Thư viện tỉnh Nghệ An | Kho Mượn | M.086618 |
Sẵn sàng phục vụ (Đọc/Mượn) |
|
| Thư viện tỉnh Nghệ An | Kho Mượn | M.086619 |
Sẵn sàng phục vụ (Đọc/Mượn) |
|
| Thư viện tỉnh Nghệ An | Kho Mượn | M.086721 |
Sẵn sàng phục vụ (Đọc/Mượn) |
|
| Thư viện tỉnh Nghệ An | Kho Địa chí | NA.007628 |
Sẵn sàng phục vụ (Đọc/Mượn) |
|
| Thư viện tỉnh Nghệ An | Kho Địa chí | NA.007629 |
Sẵn sàng phục vụ (Đọc/Mượn) |
Tài liệu cùng tác giả
Thơ chọn Nguyễn Văn Hùng (1975 - 2020)
Tác giả : Nguyễn Văn Hùng
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2021
Nói giùm cây trinh nữ thơ Nguyễn Văn Hùng
Tác giả : Nguyễn Văn Hùng
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2016
Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu Phạm Thị Thu : sưu tầm và biên soạn
Tác giả : Phạm Thị Thu : sưu tầm và biên soạn
Nhà xuất bản : Mĩ thuật
Năm xuất bản : 2014
Những năm tháng bên Bác Chiến sĩ cảnh vệ kể về Bác Nhiều tác giả
Tác giả : Nhiều tác giả
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2005
Buổi sáng ở làng Thơ Nguyễn Văn Hùng
Tác giả : Nguyễn Văn Hùng
Nhà xuất bản : Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bay trong thung lũng hoa Bút ký Vương Tâm
Tác giả : Vương Tâm
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Thằng ngố tàu Tuyển tập truyện Trần Gia Ninh
Tác giả : Trần Gia Ninh
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2022
Hương đời Thơ Trần Thanh Chung
Tác giả : Trần Thanh Chung
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2022
Đi qua cuộc chiến Tiểu thuyết Trường Lam
Tác giả : Trường Lam
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2020
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu lý luận phê bình văn học Nghệ An 10 năm đầu thế kỷ XXI Nhiều tác giả
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu lý luận phê bình văn học Nghệ An 10 năm đầu thế kỷ XXI Nhiều tác giả
|
Ldr
|
|
03460nam 22012258a 4500
|
|
001
|
|
00077444
|
|
003
|
__
|
000
|
|
005
|
__
|
20171119101125.0
|
|
008
|
__
|
120627s2011 enkafh b 001 0vVie
|
|
020
|
__
|
$c130000đ
|
|
040
|
__
|
$aTVNA
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
082
|
__
|
$a895.92209$bNGH.305.C
|
|
245
|
__
|
$aNghiên cứu lý luận phê bình văn học Nghệ An 10 năm đầu thế kỷ XXI$cNhiều tác giả
|
|
260
|
__
|
$bNxb. Nghệ An$aNghệ An$c2011
|
|
300
|
__
|
$a355tr.$c21cm.
|
|
650
|
_7
|
$aNghiên cứu văn học
|
|
653
|
__
|
$a1904 - 1986
|
|
653
|
__
|
$a1906 - 1983
|
|
653
|
__
|
$a1925 - 1993
|
|
653
|
__
|
$a1925 - 1995
|
|
653
|
__
|
$a1926 - 1997
|
|
653
|
__
|
$a1927 - 1975
|
|
653
|
__
|
$a1930 - 1989
|
|
653
|
__
|
$aAnh Ngọc
|
|
653
|
__
|
$aCao Huy Đỉnh
|
|
653
|
__
|
$aChu Trọng Huyến
|
|
653
|
__
|
$aHoài Chân
|
|
653
|
__
|
$aHoàng Trung Thông
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Diễn Châu
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Hưng Nguyên
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Nam Đàn
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Nghi Lộc
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Quỳnh Lưu
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Thanh Chương
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Yên Thành
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Đô Lương
|
|
653
|
__
|
$aLý luận văn học
|
|
653
|
__
|
$aNghệ An
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Minh Châu
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Nghĩa Nguyên
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Sĩ Cẩn
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Trung Hiếu
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Trọng Tạo
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Tất Thứ
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Văn Hoàn
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Văn Hùng
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Đình Chú
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Đăng Điệp
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Đức Bính
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Đức Đàn
|
|
653
|
__
|
$aPhan Cự Đệ
|
|
653
|
__
|
$aPhan Huy Dũng
|
|
653
|
__
|
$aPhan Hồng Giang
|
|
653
|
__
|
$aPhan Thị Diễm Hương
|
|
653
|
__
|
$aPhan Đăng Nhật
|
|
653
|
__
|
$aPhạm Thiều
|
|
653
|
__
|
$aPhạm Xuân Nguyên
|
|
653
|
__
|
$aThế kỷ 21
|
|
653
|
__
|
$aTp. Vinh
|
|
653
|
__
|
$aTrương Đăng Dung
|
|
653
|
__
|
$aTrần Hữu dinh
|
|
653
|
__
|
$aTừ Sơn
|
|
653
|
__
|
$aVõ Văn Trực
|
|
653
|
__
|
$aXã Bắc Thành
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Bình
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Hoa
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Minh
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Nguyên
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Thịnh
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Trường
|
|
653
|
__
|
$aXã Hoa Thành
|
|
653
|
__
|
$aXã Hưng Lộc
|
|
653
|
__
|
$aXã Hưng Nhân
|
|
653
|
__
|
$aXã Lương Điền
|
|
653
|
__
|
$aXã Nam Cường
|
|
653
|
__
|
$aXã Nam Xuân
|
|
653
|
__
|
$aXã Nghi Hợp
|
|
653
|
__
|
$aXã Nghi Trung
|
|
653
|
__
|
$aXã Ngọc Sơn
|
|
653
|
__
|
$aXã Phúc Châu
|
|
653
|
__
|
$aXã Quỳnh Hải
|
|
653
|
__
|
$aXã Quỳnh Đôi
|
|
653
|
__
|
$aXã Thanh Khai
|
|
653
|
__
|
$aXã Thanh Xuân
|
|
653
|
__
|
$aXã Võ Liệt
|
|
653
|
__
|
$aXã Vĩnh Thành
|
|
653
|
__
|
$aXã Đông Sơn
|
|
653
|
__
|
$aĐinh Trí Dũng
|
|
653
|
__
|
$aĐinh Xuân Dũng
|
|
653
|
__
|
$aĐặng Thanh Lê
|
|
653
|
__
|
$aĐặng Thị Hạnh
|
|
653
|
__
|
$aĐặng Văn Lung
|
|
700
|
__
|
$a Lê Bá Hán$eTác giả
|
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Văn Hùng$e biên soạn
|
|
700
|
__
|
$a Trần Hữu Dinh$eTác giả
|
|
700
|
__
|
$aTừ Sơn$eTác giả
|
|
852
|
|
$aLNA$bKho Địa chí$jNA.007628
|
|
852
|
|
$aLNA$bKho Địa chí$jNA.007629
|
|
852
|
|
$aLNA$bKho Mượn$jM.086618
|
|
852
|
|
$aLNA$bKho Mượn$jM.086619
|
|
852
|
|
$aLNA$bKho Mượn$jM.086721
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVNA
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|