- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bên kia sông đuống Tập thơ quê hương Hoàng Cầm

Bên kia sông đuống Tập thơ quê hương Hoàng Cầm
Tác giả : Hoàng Cầm
Nhà xuất bản : Văn nghệ
Năm xuất bản : 1956
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 113tr. 20cm.
Số phân loại : V21
Chủ đề : 1. Quê hương. 2. Thơ. 3. Việt Nam.
Tài liệu cùng tác giả
Nhớ Bác khôn nguôi Hồi ký Hoàng Văn Thái, Lê Trọng Tấn, Nguyễn Thái Dũng...
Tác giả : Hoàng Văn Thái, Lê Trọng Tấn, Nguyễn Thái Dũng...
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2017
Bên kia sông Đuống ; Lá diêu bông ; 99 tình khúc Hoàng Cầm thơ
Tác giả : Hoàng Cầm
Nhà xuất bản : Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2015
Tinh hoa thơ Việt Hoàng Cầm, Bàng Sĩ Nguyên , Bùi Huy Phồn...
Tác giả : Hoàng Cầm, Bàng Sĩ Nguyên , Bùi Huy Phồn...
Nhà xuất bản : Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2012
Thanh Tịnh Thanh Tịnh - tác phẩm
Tác giả : Thanh Tịnh
Nhà xuất bản : Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2012
Hoàng Cầm - Tuyển tập Thơ Hoàng Cầm
Tác giả : Hoàng Cầm
Nhà xuất bản : Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Văn Cao cuối cùng và còn lại Nguyễn Thuỵ Kha: Tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả : Nguyễn Thuỵ Kha: Tuyển chọn, giới thiệu
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1998
Tuyển tập một ngàn năm Thơ tứ tuyệt Việt Nam Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên : biên soạn
Tác giả : Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên : biên soạn
Nhà xuất bản : Văn hóa dân tộc
Năm xuất bản : 1997
Đằm thắm một tình yêu Kỷ niệm 80 năm thành lập trường Quốc học Vinh - Nguyễn Công Trứ, Huỳnh Thúc Kháng (1920 - 2000) đón nhận huân chương độc lập hạng 3
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Bên kia sông đuống Tập thơ quê hương Hoàng Cầm
- Ấn phẩm định kỳ
- Bên kia sông đuống Tập thơ quê hương Hoàng Cầm
|
Ldr
|
|
00513aam 22002058a 4500
|
|
001
|
|
00074808
|
|
005
|
__
|
20171119101125.0
|
|
008
|
__
|
120229s1956 ||||||Viesd
|
|
040
|
__
|
$aTVNA
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
082
|
__
|
$aV21$bH.407.C
|
|
100
|
__
|
$aHoàng Cầm$eTác giả
|
|
245
|
__
|
$aBên kia sông đuống$bTập thơ quê hương$cHoàng Cầm
|
|
250
|
__
|
$aTái bản
|
|
260
|
__
|
$aH.$bVăn nghệ$c1956
|
|
300
|
__
|
$a113tr.$c20cm.
|
|
653
|
__
|
$aQuê hương
|
|
653
|
__
|
$aThơ
|
|
653
|
__
|
$aViệt Nam
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVNA
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|