- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Phan Cứ Đệ, Bá Dũng, Lê Quý Kỳ, Trần Trọng Tân : biên soạn Văn Nghệ An thế kỷ XX

Phan Cứ Đệ, Bá Dũng, Lê Quý Kỳ, Trần Trọng Tân : biên soạn Văn Nghệ An thế kỷ XX
Tác giả : Phan Cứ Đệ, Bá Dũng, Lê Quý Kỳ, Trần Trọng Tân : biên soạn
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2000
Nơi xuất bản : Nghệ An
Mô tả vật lý : 21cm. 1089tr.
Số phân loại : 895.9223408
Chủ đề : 1. Văn học. 2. 1867 - 1940. 3. 1890 - 1969. 4. 1902 - 1984. 5. 1923 - 1999. 6. 1929 - 1993. 7. 1930 - 1989. 8. 1930 - 2000. 9. Bùi Hiển. 10. Cao Tiến Lê. 11. Chu Trọng Huyến. 12. Chu Xuân Hương. 13. Đặng Thai Mai. 14. Đặng Thị Thanh Hương. 15. Đặng Văn Ký. 16. ĐC5. 17. Địa chí. 18. Đinh Thanh Quang. 19. Hải Hồ. 20. Hồ Anh Thái. 21. Hồ Chí Minh. 22. Hồ Mậu Đường. 23. Hoàng Chỉnh. 24. Hoàng Hữu Các. 25. Hoàng Ngọc Hà. 26. Hoàng Ngọc Sơn. 27. Huy Phương. 28. Huyện Diễn Châu. 29. Huyện Đô Lương. 30. Huyện Hưng Nguyên. 31. Huyện Nam Đàn. 32. Huyện Nghi Lộc. 33. Huyện Quỳ Châu. 34. Huyện Quỳnh Lưu. 35. Huyện Thanh Chương. 36. Huyện Yên Thành. 37. Kim Tuấn. 38. Lang Quốc Khánh. 39. Minh Huệ. 40. Nam Hà. 41. Nghệ An. 42. Nguyễn Bá Dũng. 43. Nguyễn Chí Trung. 44. Nguyễn Đức Thọ. 45. Nguyễn Minh Châu. 46. Nguyễn Trọng Oánh. 47. Nguyễn Xuân Phầu. 48. Ông Văn Tùng. 49. Phạm Thị Minh Thư. 50. Phan Bội Châu. 51. Phường Hưng Dũng. 52. Quán Vi Miên. 53. Sơn Tùng. 54. Thái Bá Lợi. 55. Tp. Vinh. 56. Trần Hữu Thung. 57. Trần Huy Quang. 58. Văn học hiện đại. 59. Văn xuôi. 60. Việt Nam. 61. Võ Thị Hảo. 62. Võ Văn Trực. 63. Xã Bắc Sơn. 64. Xã Châu Hạnh. 65. Xã Châu Quang. 66. Xã Diễn Bình. 67. Xã Diễn Cát. 68. Xã Diễn Hạnh. 69. Xã Diễn Kim. 70. Xã Diễn lộc. 71. Xã Diễn Minh. 72. Xã Diễn Quảng. 73. Xã Hưng Hòa. 74. Xã Hưng Khánh. 75. Xã Hưng Thắng. 76. Xã Hưng Thịnh. 77. Xã Kim Liên. 78. Xã Lam Sơn. 79. Xã Lăng Thành. 80. Xã Nam Cường. 81. Xã Nam Lĩnh. 82. Xã Nam Thành. 83. Xã Nghi Tân. 84. Xã Ngọc Sơn. 85. Xã Quỳnh Đôi. 86. Xã Quỳnh Minh. 87. Xã Quỳnh Nghĩa. 88. Xã Sơn Hải. 89. Xã Thanh Xuân. 90. Xã Vinh Tân. 91. Xã Xuân Hòa.
Thông tin xếp giá
| Thư viện | Kho lưu trữ | Ký hiệu/ vị trí |
Trạng thái | Đăng ký mượn |
|---|---|---|---|---|
| Thư viện tỉnh Nghệ An | Kho Đọc | TC.001235 |
Sẵn sàng phục vụ (Đọc/Mượn) |
|
| Thư viện tỉnh Nghệ An | Kho Địa chí | NA.005929 |
Sẵn sàng phục vụ (Đọc/Mượn) |
|
| Thư viện tỉnh Nghệ An | Kho Địa chí | NA.006830 |
Sẵn sàng phục vụ (Đọc/Mượn) |
|
| Thư viện tỉnh Nghệ An | Kho Địa chí | NA.006831 |
Sẵn sàng phục vụ (Đọc/Mượn) |
Tài liệu cùng tác giả
Ngô Tất Tố Phan Cự Đệ Nghiên cứu văn học
Tác giả : Phan Cự Đệ
Nhà xuất bản : Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2015
Ngô Tất Tố và Tắt đèn Phan Cự Đệ : chủ biên ; Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Anh Vũ : biên soạn
Tác giả : Phan Cự Đệ : chủ biên ; Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Anh Vũ : biên soạn
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2012
Ngô Tất Tố và tắt đèn Phan Cự Đệ : c.biên ; Đặng Ngọc Minh , Nguyễn Anh Vũ : t.chọn
Tác giả : Phan Cự Đệ : c.biên ; Đặng Ngọc Minh , Nguyễn Anh Vũ : t.chọn
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2008
Văn Hồ Chí Minh Hồ Chí Minh ; Lê Bá Hãn: chủ biên ; Đinh Trí Dũng, Trần Trọng Tân, Hoàng Việt : biên soan
Tác giả : Hồ Chí Minh ; Lê Bá Hãn: chủ biên ; Đinh Trí Dũng, Trần Trọng Tân, Hoàng Việt : biên soan
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2000
Một thời Bến Thuỷ Tiểu thuyết Bá Dũng
Tác giả : Bá Dũng
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bay trong thung lũng hoa Bút ký Vương Tâm
Tác giả : Vương Tâm
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Thằng ngố tàu Tuyển tập truyện Trần Gia Ninh
Tác giả : Trần Gia Ninh
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2022
Hương đời Thơ Trần Thanh Chung
Tác giả : Trần Thanh Chung
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2022
Đi qua cuộc chiến Tiểu thuyết Trường Lam
Tác giả : Trường Lam
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2020
- Ấn phẩm định kỳ
- Phan Cứ Đệ, Bá Dũng, Lê Quý Kỳ, Trần Trọng Tân : biên soạn Văn Nghệ An thế kỷ XX
- Ấn phẩm định kỳ
- Phan Cứ Đệ, Bá Dũng, Lê Quý Kỳ, Trần Trọng Tân : biên soạn Văn Nghệ An thế kỷ XX
|
Ldr
|
|
03883nam 22013938a 4500
|
|
001
|
|
00064868
|
|
003
|
__
|
000
|
|
005
|
__
|
20171119101125.0
|
|
008
|
__
|
091207s2000 enkafh b 001 0VVie
|
|
020
|
__
|
$c220000đ
|
|
040
|
__
|
$aTVNA
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
082
|
__
|
$a895.9223408$bV.115.NGH
|
|
245
|
__
|
$c Phan Cứ Đệ, Bá Dũng, Lê Quý Kỳ, Trần Trọng Tân : biên soạn$aVăn Nghệ An thế kỷ XX
|
|
260
|
__
|
$bNxb. Nghệ An$c2000$aNghệ An
|
|
300
|
__
|
$c21cm.$a1089tr.
|
|
650
|
_7
|
$aVăn học
|
|
653
|
__
|
$a1867 - 1940
|
|
653
|
__
|
$a1890 - 1969
|
|
653
|
__
|
$a1902 - 1984
|
|
653
|
__
|
$a1923 - 1999
|
|
653
|
__
|
$a1929 - 1993
|
|
653
|
__
|
$a1930 - 1989
|
|
653
|
__
|
$a1930 - 2000
|
|
653
|
__
|
$aBùi Hiển
|
|
653
|
__
|
$aCao Tiến Lê
|
|
653
|
__
|
$aChu Trọng Huyến
|
|
653
|
__
|
$aChu Xuân Hương
|
|
653
|
__
|
$aHoàng Chỉnh
|
|
653
|
__
|
$aHoàng Hữu Các
|
|
653
|
__
|
$aHoàng Ngọc Hà
|
|
653
|
__
|
$aHoàng Ngọc Sơn
|
|
653
|
__
|
$aHuy Phương
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Diễn Châu
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Hưng Nguyên
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Nam Đàn
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Nghi Lộc
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Quỳ Châu
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Quỳnh Lưu
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Thanh Chương
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Yên Thành
|
|
653
|
__
|
$aHuyện Đô Lương
|
|
653
|
__
|
$aHải Hồ
|
|
653
|
__
|
$aHồ Anh Thái
|
|
653
|
__
|
$aHồ Chí Minh
|
|
653
|
__
|
$aHồ Mậu Đường
|
|
653
|
__
|
$aKim Tuấn
|
|
653
|
__
|
$aLang Quốc Khánh
|
|
653
|
__
|
$aMinh Huệ
|
|
653
|
__
|
$aNam Hà
|
|
653
|
__
|
$aNghệ An
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Bá Dũng
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Chí Trung
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Minh Châu
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Trọng Oánh
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Xuân Phầu
|
|
653
|
__
|
$aNguyễn Đức Thọ
|
|
653
|
__
|
$aPhan Bội Châu
|
|
653
|
__
|
$aPhường Hưng Dũng
|
|
653
|
__
|
$aPhạm Thị Minh Thư
|
|
653
|
__
|
$aQuán Vi Miên
|
|
653
|
__
|
$aSơn Tùng
|
|
653
|
__
|
$aThái Bá Lợi
|
|
653
|
__
|
$aTp. Vinh
|
|
653
|
__
|
$aTrần Huy Quang
|
|
653
|
__
|
$aTrần Hữu Thung
|
|
653
|
__
|
$aViệt Nam
|
|
653
|
__
|
$aVõ Thị Hảo
|
|
653
|
__
|
$aVõ Văn Trực
|
|
653
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
|
653
|
__
|
$aVăn xuôi
|
|
653
|
__
|
$aXã Bắc Sơn
|
|
653
|
__
|
$aXã Châu Hạnh
|
|
653
|
__
|
$aXã Châu Quang
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Bình
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Cát
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Hạnh
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Kim
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Minh
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn Quảng
|
|
653
|
__
|
$aXã Diễn lộc
|
|
653
|
__
|
$aXã Hưng Hòa
|
|
653
|
__
|
$aXã Hưng Khánh
|
|
653
|
__
|
$aXã Hưng Thắng
|
|
653
|
__
|
$aXã Hưng Thịnh
|
|
653
|
__
|
$aXã Kim Liên
|
|
653
|
__
|
$aXã Lam Sơn
|
|
653
|
__
|
$aXã Lăng Thành
|
|
653
|
__
|
$aXã Nam Cường
|
|
653
|
__
|
$aXã Nam Lĩnh
|
|
653
|
__
|
$aXã Nam Thành
|
|
653
|
__
|
$aXã Nghi Tân
|
|
653
|
__
|
$aXã Ngọc Sơn
|
|
653
|
__
|
$aXã Quỳnh Minh
|
|
653
|
__
|
$aXã Quỳnh Nghĩa
|
|
653
|
__
|
$aXã Quỳnh Đôi
|
|
653
|
__
|
$aXã Sơn Hải
|
|
653
|
__
|
$aXã Thanh Xuân
|
|
653
|
__
|
$aXã Vinh Tân
|
|
653
|
__
|
$aXã Xuân Hòa
|
|
653
|
__
|
$aÔng Văn Tùng
|
|
653
|
__
|
$aĐC5
|
|
653
|
__
|
$aĐinh Thanh Quang
|
|
653
|
__
|
$aĐặng Thai Mai
|
|
653
|
__
|
$aĐặng Thị Thanh Hương
|
|
653
|
__
|
$aĐặng Văn Ký
|
|
653
|
__
|
$aĐịa chí
|
|
700
|
__
|
$aBá Dũng$ebiên soạn
|
|
700
|
__
|
$aLê Quý Kỳ$ebiên soạn
|
|
700
|
__
|
$aPhan Cự Đệ$ebiên soạn
|
|
700
|
__
|
$aTrần Trọng Tân$ebiên soạn
|
|
852
|
|
$aLNA$bKho Địa chí$jNA.005929
|
|
852
|
|
$aLNA$bKho Địa chí$jNA.006830
|
|
852
|
|
$aLNA$bKho Địa chí$jNA.006831
|
|
852
|
|
$aLNA$bKho Đọc$jTC.001235
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TVNA
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|